- Từ điển Anh - Việt
Vascularimpedance
Xem thêm các từ khác
-
Vascularity
/ ,væskju'lærəti /, Danh từ: tình trạng có mạch (máu, bạch huyết, nhựa cây), Y... -
Vascularization
/ ,væskju'lər(a)i'zei∫(ə)nti /, Danh từ: sự phân bố mạch, Y... -
Vascularnevus
nơvi mạch, -
Vasculature
hệ mạch máu, hệ mạch, pulmonary vasculature, hệ mạch máu phổi -
Vasculitis
viêm mạch, -
Vasculogenesis
(sự) tạo mạch, -
Vasculolymphatic
thuộc mạch máu bạch huyết, -
Vasculomotor
vận mạch, tác nhân vận mạch, -
Vasculotoxic
độc hại đối với mạch máu, -
Vasculum
/ 'væskjuləm /, Danh từ, số nhiều .vascula: hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà (thực vật học)),... -
Vase
/ vɑ:z /, / veis, veiz /, Danh từ: vò, hũ, bát, chén, bình, lọ (để cắm hoa đã cắt ra hoặc để... -
Vasectomized
cắt bỏ ống dẫn tinh, -
Vasectomy
/ və'sektəmi /, Danh từ: phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế... -
Vaselin (e)
vazơlin, white vaselin (e), vazolin tinh khiết, white vaselin (e), vazolin trắng -
Vaseline
/ 'væsili:n /, Danh từ: ( vaseline) vazơlin (loại mỡ lấy từ dầu mỏ màu vàng nhạt dùng làm mỡ... -
Vases
bình, lọ, thuyền lớn, bình, chậu, lọ, -
Vasifactive
tạo mạch máu, -
Vasiform
/ 'vɑ:zfɔ:m/veizfɔ:m /, Tính từ: có hình lọ/hũ, dạng mạch, -
Vasitis
viêm ống dẫn tinh, -
Vaso-
see vas,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.