- Từ điển Anh - Việt
Vat salting
Xem thêm các từ khác
-
Vatful
Danh từ: lượng chứa trong thùng, thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy), -
Vatic
/ ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Vatical
Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical... -
Vatican
/ ,vætikən /, Danh từ: ( theỵvatican) toà thánh va-ti-can (nơi ở của Đức giáo hoàng ở rôm); sự... -
Vatican (Holy See)
/ 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked,... -
Vaticide
/ ´væti¸said /, danh từ, kẻ giết nhà tiên tri, -
Vaticinal
Tính từ: có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri, Từ đồng nghĩa:... -
Vaticinate
/ və´tisi¸neit /, Ngoại động từ: tiên đoán, Từ đồng nghĩa: verb,... -
Vaticination
/ və¸tisi´neiʃən /, danh từ, tài tiên tri, sự tiên đoán, lời tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Vaticinator
Danh từ: nhà tiên tri, người tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, augur... -
Vats
, -
Vatted
Tính từ: lâu năm (rượi), Để lâu, thuộc về thùng, -
Vatted fish
cá bảo quản trong thùng, -
Vatting
, -
Vaudeville
/ ´voudəvil /, Danh từ: kịch vui, vôđơvin, bài ca thời sự ( pháp), (sân khấu) chương trình tạp... -
Vaudevillist
Danh từ: nhà soạn kịch vui, -
Vault
/ vɔ:lt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), Nội... -
Vault abutment
kết cấu đỡ vòm, -
Vault axial curve
đường trục vòm, -
Vault bay
nhịp vòm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.