- Từ điển Anh - Việt
Vector quantities
Xem thêm các từ khác
-
Vector quantity
lượng vectơ, đại lượng vectơ, đại lượng có hướng, -
Vector resultant
tích chập vectơ, tổng vectơ, -
Vector scanning
sự quét vectơ, -
Vector space
không gian tuyến tính, không gian vectơ, dual vector space, không gian vectơ đối ngẫu, real vector space, không gian vectơ thực -
Vector subscript
chỉ số vectơ, -
Vector sum
tích chập vectơ, tổng vectơ, tổng véc tơ, -
Vector symbol set (VSS)
tập hợp ký hiệu vectơ, -
Vector table
bảng vectơ, address vector table (avt), bảng vectơ địa chỉ, avt ( addressvector table ), bảng vectơ địa chỉ, destination vector table... -
Vector to raster conversion
chuyển đổi đồ họa vectơ-đồ họa bit, -
Vector voltmeter
vôn kế vectơ, -
Vector wave function
hàm sóng vectơ, hàm sóng véctơ, -
Vectorcardiogram
vectơ điện tâm đồ, vectơ điện đồ tim, -
Vectorcardiography
ghi vectơ điện tim, -
Vectored
hướng, vectored interrupt, ngắt theo hướng, vectored thrust, lực đẩy có hướng -
Vectored-thrust engine
động cơ biến đổi hướng véc tơ lực đẩy, -
Vectored flight
sự bay có định hướng, -
Vectored interrupt
ngắt theo hướng, ngắt theo vectơ, -
Vectored thrust
lực đẩy có hướng, -
Vectorial
Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính... -
Vectorial angle
góc vec-tơ, góc cực (trong hệ tọa độ cực),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.