- Từ điển Anh - Việt
Velamenvulvae
Xem thêm các từ khác
-
Velaminous
Tính từ: có vỏ lụa, có chóp (rễ), có màng, -
Velar
/ ´vi:lə /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vòm mềm, Danh từ:... -
Velarization
/ ¸vi:lərai´zeiʃən /, danh từ, hiện tượng vòm mềm hoá, -
Velcro
Danh từ: loại khoá dán, khoá velcro (cái khoá của áo quần.. gồm có hai dải bằng sợi nilông,... -
Veld
/ velt /, Danh từ: thảo nguyên (vùng đồng cỏ bằng phẳng rộng không có cây cối của cao nguyên... -
Veldt
/ velt /, như veld, -
Veleta
Danh từ: Điệu vũ vê-lê-ta, -
Velius
lông tơ, lông tơ, -
Velleity
/ vi´li:iti /, Danh từ: Ý tốt, thiện ý, mong ước dè dặt, Ý chí mới chớm, -
Vellicate
/ ´veli¸keit /, Động từ, cù, véo, co giật, máy, -
Vellication
/ ¸veli´keiʃən /, danh từ, -
Vellum
Danh từ: giấy da mịn để đóng sách, vật liệu để đóng sách (làm bằng da bê, dê non, cừu non),... -
Vellus
lông tơ, -
Vellus hair
lông tơ, -
Velocimeter
Danh từ: tốc độ kế, Đồng hồ đo tốc độ, đồng hồ tốc độ, -
Velocipede
/ vi´lɔsi¸pi:d /, Danh từ: xe đạp ẩy chân, xe gòong (không động cơ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe đạp... -
Velocipedist
Danh từ: người đi xe đạp đẩy chân, -
Velocitiable
thử lại được, -
Velocitiable formula
công thức nghiệm được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.