- Từ điển Anh - Việt
Veneered
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
được lát mặt
được ốp mặt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Veneered brick
gạch ốp (trang trí), -
Veneered construction
kết cấu phân lớp, -
Veneered plywood
gỗ dán trang trí, -
Veneered wall
tường (được) ốp ngoài, -
Veneerer
Danh từ: thợ dán gỗ, thợ làm gỗ dán, -
Veneering
/ vi´niəriη /, Danh từ: kỹ thuật dán gỗ mặt, gỗ mặt (ở gỗ dán), tạo mã bề ngoài, việc... -
Veneering press
hệ vam ép gỗ, -
Veneers
, -
Venene
như venin, nọc hỗn hợp, -
Veneniferous
mang nọc độc, có nọc độc, -
Venenific
Tính từ: (động vật học) sinh nọc độc, -
Venenosalivary
nước bọt có nọc độc, -
Venenose
Tính từ: có nọc độc, có chất độc, -
Venenosity
tình trạng độc hại, tình trạng có nọc độc, -
Venenous
Tính từ: có nọc độc, có chất độc, độc, có nọc độc, -
Venenum
nọc, nọc độc, -
Venepuncture
/ ´veni¸pʌηktʃə /, Danh từ: (y học) sự tiêm tĩnh mạch, Y học: chọc... -
Venerability
/ ¸venirə´biliti /, danh từ, tính đáng tôn kính, -
Venerable
/ ´venərəbl /, Tính từ: Đáng tôn kính, đáng được kính trọng (vì tuổi tác, tính cách, sự kết... -
Venerableness
/ ´venərəbəlnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.