- Từ điển Anh - Việt
Venetian shutter
Xem thêm các từ khác
-
Venetian window
cửa sổ kiểu venexi (italia), -
Venezuela
/,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the... -
Venezuelan
Tính từ: thuộc nước vênêduêla, Danh từ: người vênêduêla, người... -
Venge
/ vendʒ /, ngoại động từ, trả thù, -
Vengeable
Tính từ: hết sức, cực kỳ, ghê lắm, Ác nghiệt, tàn khốc, Để trả thù, -
Vengeance
/ 'vendʤəns /, Danh từ: sự trả thù, sự báo thù, Từ đồng nghĩa:... -
Vengeful
/ ´vendʒful /, Tính từ: biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù, Đầy... -
Vengefully
Phó từ: biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù, Đầy căm thù, -
Vengefulness
/ ´vendʒfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, revenge , spite , spitefulness -
Venger
Danh từ: người báo thù, -
Venial
/ ´vi:niəl /, Tính từ: không nghiêm trọng, có thể tha thứ được, có thể bỏ qua được (về... -
Veniality
/ ¸vi:ni´æliti /, danh từ, tính chất không nghiêm trọng, tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được... -
Venialness
như veniality, -
Venin
/ ´venən /, danh từ, nọc rắn, -
Venipuncture
/ ´veni¸pʌηktʃə /, Danh từ: như venepuncture, -
Venisection
Danh từ: xen venesection, -
Venison
/ ´venzən /, Danh từ: thịt thú rừng săn được, thịt hươu, thịt nai (dùng để ăn), Kinh... -
Venn's schema
biểu đồ ven (lược đồ ven), -
Venn diagram
biểu đồ ven, biểu đồ venn, giản đồ venn, biểu đồ ven,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.