- Từ điển Anh - Việt
Ventilated store
Xem thêm các từ khác
-
Ventilating
Danh từ: (như) ventilation, Tính từ: thông gió, thông hơi, hầm thông... -
Ventilating and lighting aperture
ô thông gió và chiếu sáng, lỗ thông gió và chiếu sáng, -
Ventilating block
gạch thông gió (bằng thủy tinh), -
Ventilating brick
gạch rỗng thông gió, -
Ventilating ceiling
trần thông gió, -
Ventilating chamber
buồng thông gió, buồng thông gió, -
Ventilating concrete block
khối bê tông thông gió, -
Ventilating constructional member
blốc thông gió, -
Ventilating course
luồng đường hầm thông hơi, hầm thông hơi, -
Ventilating cowl
cái chụp thông gió (trên ống thông gió), -
Ventilating damper
van thông gió, -
Ventilating device
thiết bị thông gió (xả khí), thiết bị xả khí, thiết bị thông gió, -
Ventilating duct
kênh thông gió, đường ống (kênh) thông gió, rãnh thông gió, đường thông gió, ống thông gió, ống thông gió, pocket-ventilating... -
Ventilating equipment
thiết bị thông gió, -
Ventilating fan
quạt thông gió, quạt thông gió, -
Ventilating fan drift
hầm thông gió, -
Ventilating grille
lưới thông gió, -
Ventilating jet
ống phun gió, -
Ventilating opening
lỗ thông gió, -
Ventilating pipe
ống thông gió, ống thông gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.