- Từ điển Anh - Việt
Ventilation comb
Xem thêm các từ khác
-
Ventilation control center
trung tâm kiểm soát thông gió, -
Ventilation cover
chụp thông gió, -
Ventilation cowl
chụp thông gió, -
Ventilation dam
đập thông gió, -
Ventilation damper
van thông gió, -
Ventilation door
cửa thông gió, ventilation door opener, dụng cụ mở cửa thông gió -
Ventilation door opener
dụng cụ mở cửa thông gió, -
Ventilation duct
đường (ống) thông gió, ống thổi gió, ống thông gió, -
Ventilation factor
hệ số thông gió, -
Ventilation fan
quạt thông gió, -
Ventilation funnel
ống thông gió, -
Ventilation grill
lưới thông gió, -
Ventilation heat gain
sự thu nhiệt do thông gió, -
Ventilation heat loss
mất mát nhiệt do thông gió, -
Ventilation hood
hút gió ở ống khói, cái chụp thông gió, chụp thông gió, nắp đậy ống thông hơi, -
Ventilation index
chỉ số thông khí, -
Ventilation installation
thiết bị thông gió, -
Ventilation load
tải trọng nhiệt thông gió, -
Ventilation loss
hao hụt do quạt, -
Ventilation opening
cửa (thông) gió, lỗ thông gió, lỗ thông gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.