- Từ điển Anh - Việt
Ventriculocisternostomy
Xem thêm các từ khác
-
Ventriculocordectomy
thủ thuật cắt bỏ luồng thanh quản, -
Ventriculography
/ ven¸trikju´lɔgrəfi /, Y học: sự chụp x - quang não thất, sự chụp x quang tâm thất, -
Ventriculometry
sự đo áp suất não thất, -
Ventriculonector
bó tâmnhĩ -thất, -
Ventriculopuncture
kim tiêm não thất, -
Ventriculopuncture needle
kim tiêmnão thất, -
Ventriculoscope
(dụng cụ) nội soi não thất, -
Ventriculoscopy
phép soi não thất, -
Ventriculostium
miệng mở thông não thất, -
Ventriculostomy
mở thông não thất, -
Ventriculosubarachnoid
(thuộc) não thất-khoang dưới nhện, -
Ventriculotomy
1. (thủ thuật) mở tâm thất 2. (thủ thuật) mởnão thất, -
Ventriculus
Danh từ: mề (gà), thất, buồng, -
Ventriculus cordis
tam thất, -
Ventriculus dexter cerebri
não thất phải, -
Ventriculus dexter cordis
tâm thất phải, -
Ventriculus lagryngis
buồng thanh quản, -
Ventriculus lateralis cerebri
não thất bên, -
Ventriculus laterelis cerebri
não thất bên, não thất bên, -
Ventriculus quartus cerebri
não thất iv,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.