- Từ điển Anh - Việt
Vertical Philips curve
Xem thêm các từ khác
-
Vertical Pitch
bước dọc, -
Vertical Redundancy Check (VRC)
kiểm tra dư thừa dọc, sự kiểm tra dư dọc, sự kiểm tra dư thẳng đứng, kiểm tra độ dư theo chiều dọc, -
Vertical Tabulation (VT)
trình bày theo bảng dọc, lập bảng theo chiều đứng, -
Vertical V-cut
rạch hình nêm đứng, -
Vertical accuracy
độ chính xác độ cao, -
Vertical adjustment
sự bình sai độ cao, -
Vertical air receiver
bình thẳng đứng chứa không khí, -
Vertical airflow
dòng không khí thẳng đứng, -
Vertical airphoto
ảnh hàng không đứng, -
Vertical alignment
sự chỉnh thẳng hàng đứng, sự sắp hàng dọc, sắp thẳng đứng, sự vạch tuyến trắc đồ (một con đường), trắc dọc... -
Vertical alignment of road
vạch mặt cắt dọc của con đường, -
Vertical amalgamation
sự hội nhập ngành dọc, tổ hợp dọc, -
Vertical amplifier (VA)
bộ khuếch đại dọc, -
Vertical amplitude
biên độ dọc, -
Vertical analysis
phân tích hàng dọc, -
Vertical analysis of financial statement
phân tích báo cáo tài chính theo chiều dọc, -
Vertical and short take-off and landing aircraft
máy bay cất-hạ cánh thẳng đứng và đường băng ngắn, -
Vertical angle
góc vượt, góc đối đỉnh, -
Vertical angles
góc đối đỉnh, -
Vertical antenna
ăng ten thẳng đứng, ăng ten đứng, inverted cone type vertical antenna, ăng ten thẳng đứng hình nón lật ngược, sectionalized vertical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.