- Từ điển Anh - Việt
Vertical electrical wiring
Xem thêm các từ khác
-
Vertical electrostatic precipitator
thiết bị lọc (bằng) điện kiểu đứng, -
Vertical encoding
sự mã hóa dọc, -
Vertical engine
động cơ lắp thẳng đứng, -
Vertical equity
công bằng dọc, -
Vertical erosion
sự xói đứng, sự xói xuống sâu, -
Vertical error
sai số độ cao, -
Vertical evaporation
sự bay hơi thẳng đứng, -
Vertical exit
lối thoát trên phương đứng, -
Vertical expansion
thâm canh, -
Vertical expansion joint
mạch giãn nhiệt thẳng đứng, mạch dãn nhiệt thẳng đứng, -
Vertical face plate
mâm hoa đứng, -
Vertical fault
phay đứng, đứt gãy thẳng đứng, -
Vertical feed
sự cấp phiếu đứng, lượng chạy dao thẳng đứng, -
Vertical fibre lug brick
gạch có rìa thẳng đứng, -
Vertical field-effect transistor
hiệu ứng trường dọc, tranzito trường dọc, -
Vertical filing
xếp hồ sơ theo hàng dọc, -
Vertical filling
xếp hồ sơ theo hàng dọc, -
Vertical filter
thiết bị lọc đứng, -
Vertical fin
cánh ổn định thẳng đứng, -
Vertical flow-type setting basin
bể lắng đứng, bể lắng kiểu thổi đứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.