- Từ điển Anh - Việt
Vertical pivoted window reversing valve
Xem thêm các từ khác
-
Vertical pivoting sash
cánh cửa xoay quanh trục đứng, -
Vertical plan
bản vẽ mặt cắt theo chiều cao (của nhà), hình chiếu đứng, mặt cắt đứng, -
Vertical plane
mặt phẳng thẳng đứng, mặt phẳng đứng, mặt phẳng đứng, -
Vertical planer
máy bào đứng, máy xọc, -
Vertical planer slide
bàn trượt đứng của máy bào, -
Vertical planing machine
máy bào đứng, máy xọc, máy bào đứng, máy xọc, -
Vertical plano-milling machine
máy phay giường có trục chính (thẳng) đứng, -
Vertical plate
tấm lát dọc, -
Vertical plate freezer
máy kết đông kiểu tấm đứng, -
Vertical plate freezer (freezing machine
máy kết đông kiểu tấm đứng, -
Vertical plate freezing machine
máy kết đông kiểu tấm đứng, -
Vertical plate froster
máy kết đông kiểu tấm đứng, -
Vertical plate hardener
máy làm cứng kiểu tấm đứng (kem), máy làm lạnh kiểu tấm đứng, -
Vertical plugging
phương pháp cắm ngằm thẳng đứng, sự cắm mạch thẳng đứng, -
Vertical pointer
con trỏ quét dọc, con trỏ thẳng đứng, con trỏ dọc, -
Vertical polarization
sự phân cực dọc, sự phân cực thẳng đứng, -
Vertical position
vị trí thẳng đứng, vị trí thẳng đứng, -
Vertical position welding
sự hàn ở vị trí đứng, -
Vertical positions
các vị trí thẳng đứng, -
Vertical post
cột đứng, thanh chống đứng (của giàn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.