- Từ điển Anh - Việt
Vertical travel
Xem thêm các từ khác
-
Vertical tray conveyor
máy nâng đứng kiểu phay, -
Vertical trust
tơ rớt hợp nhất hàng dọc, tờ-rớt theo hàng dọc, -
Vertical trustification
sự tổ hợp thành tơ-rớt theo hàng dọc, -
Vertical tube battery
dàn đặt đứng, dàn lạnh đặt đứng, giàn đặt đứng, giàn lạnh đặt đứng, -
Vertical tube cooling coil
ống xoắn làm nguội thẳng đứng, -
Vertical tube sweating stove
lò nấu chảy kiểu ống đứng, -
Vertical turbine
tuabin đứng, -
Vertical turbine pump
bơm tuabin kiểu đứng, -
Vertical turn
vòng lượn thẳng đứng, -
Vertical turret
đầu rơvonve đứng, -
Vertical turret lath
máy tiện đứng, -
Vertical turret lathe
máy tiện rơvonve đứng, máy tiện rơvonve đứng, -
Vertical union
nghiệp đoàn công nghiệp hàng dọc, nghiệp đoàn toàn thể công nhân của một ngành công nghiệp, -
Vertical unloader
máy đỡ tải thẳng đứng, -
Vertical upward welding
sự hàn đứng từ dưới lên, -
Vertical vein
mạch thẳng đứng, -
Vertical velocity gradient
gradien tốc độ thẳng đứng, -
Vertical vertigo
chóng mặt chiều th1/ 4ng đứng, -
Vertical water intake
công trình lấy nước thẳng đứng, -
Vertical wave
sóng thẳng đứng, sóng đứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.