- Từ điển Anh - Việt
Vibration technique
Xem thêm các từ khác
-
Vibration test
sự thử độ rung, sự thử bằng chấn động, sự thử nghiệm rung động, sự thử rung, thử chịu rung, thử độ rung, thử... -
Vibration testing
thí nghiệm độ bền rung, -
Vibration triaxial apparatus
thiết bị rung kiểu 3 trục, -
Vibrational
/ vai´breiʃənəl /, Tính từ: rung động, lúc lắc, chấn động, Toán &... -
Vibrational amplitude
biên độ dao động, -
Vibrational energy
năng lượng dao động, zero-point (vibrational) energy, năng lượng (dao động) điểm không -
Vibrational entropy
entropy dao động, -
Vibrational frequency
tần số dao động, -
Vibrational quantum number
lượng tử số dao động, -
Vibrational rate level
mức tốc độ dao động, -
Vibrational spectrum
phổ dao động, -
Vibrational structure
cấu trúc dao động, -
Vibrational temperature
nhiệt độ dao động (của chuyển động phân tử), -
Vibrationproof mounting
sự lắp ráp chống rung, -
Vibrations
sự dao động, sự rung, reversal of vibrations, sự dao động đan dấu -
Vibrations at ultrasonic frequency
dao động ở tần số siêu âm, -
Vibrative
Tính từ: rung động, làm rung, có thể rung, -
Vibrato
/ vi´bra:tou /, Danh từ, số nhiều vibratos: (âm nhạc) tiếng rung; tiếng réo rắt (tác động đập... -
Vibrator
/ vai´breitə /, Danh từ: vật rung động, (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động, (y học) máy xoa bóp,... -
Vibrator-type inverter
bộ đảo kiểu biến đổi điện rung (biến dc thành ac),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.