- Từ điển Anh - Việt
Vibratory screen
Xem thêm các từ khác
-
Vibratory sensibliity
tri giác rung., -
Vibratory sifter
máy rây rung, máy sàng rung, -
Vibratory soil compactor
máy đầm đất kiểu rung, -
Vibratory spiral elevator
kiểu guồng xoắn, -
Vibratory tamper
máy đầm kiểu rung, -
Vibratory tamping
sự đầm rung, -
Vibratory test
thí nghiệm đầm rung, -
Vibratory therapeutics
liệu pháp chấn động, -
Vibratory tinnitus
tiếng ù tai rung, -
Vibratory trough feeder
máy tiếp liệu kiểu máng rung, -
Vibratoty motion
chuyển động dao động, -
Vibrio
/ ´vibriou /, danh từ, số nhiều vibrios, (sinh vật học) vi khuẩn phẩy, -
Vibriocidal
diệt phẩy khuẩn, -
Vibrion
phẩy khuẩn, -
Vibrissa
/ vai´brisə /, Danh từ: lông gốc mỏ (chim), ria, râu mép (thú), lông mũi, Y... -
Vibrissae
Danh từ số nhiều: lông mũi (của người), lông mỏ (của chim), râu mép (của thú), -
Vibro-
chấn động, dao động, rung, vibro-record, đồ thị dao động, petrol-driven vibro tamper, vồ đầm rung dùng xăng, vibro pipe driving,... -
Vibro-pickup
bộ cảm biến rung, bộ cảm biến chấn động, -
Vibro-record
biểu đồ chấn động, biểu đồ rung, biểu đồ rung, đồ thị dao động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.