- Từ điển Anh - Việt
Video conference
Xem thêm các từ khác
-
Video conferencing system
hệ thống hội thảo qua video, -
Video confidence head
đầu video tin cậy, -
Video control room
phòng điều khiển hình, phòng điều khiển thị tần, -
Video controller
bộ điều khiển video, -
Video correlation
sự tương quan hình ảnh, -
Video data
dữ liệu video, dữ liệu ảnh, -
Video detection
tách sóng thị tần, -
Video digitization
sự số hóa hình ảnh, sự số hóa video, -
Video digitizer
bộ số hóa hình ảnh, bộ số hóa video, -
Video disc
đĩa ghi hình, đĩa video, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video số -
Video disk
đĩa ghi hình, đĩa video, -
Video display adapter
bộ điều hợp màn hình video, bộ tương hợp màn hình video, -
Video display board
bảng mạch màn hình video, -
Video display metafile (VDM)
siêu tập tin hiển thị video, -
Video display page
trang màn hình video, -
Video display processor (VDP)
bộ xử lý màn hình video, -
Video display terminal
đầu cuối hiển thị, -
Video display terminal-VDT
màn hình, -
Video display tube
ống đèn màn hình video, -
Video display unit
bộ video hiển thị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.