- Từ điển Anh - Việt
Vidian canal
Xem thêm các từ khác
-
Vidian nerve
dây thần kinh vidius, -
Vidian neuralgia
đau dây thần kinh vidius, -
Vidian vein
tĩnh mạch vidius, tĩnh mạch ống chân bướm, -
Vidianartery
động mạch vidius, -
Vidiancanal
ống vidius, ống chân bướm, -
Vidiannerve
dây thầnkinh vidius, -
Vidianneuralgia
đau dây thầnkinh vidius, -
Vidianvein
tĩnh mạch vidius, tĩnh mạch ống chân bướm, -
Vidicon
đèn viđicôn, đèn vidicon, -
Vidicon tube
ống vidicon, ống camera, ống quay hình, -
Vidimus
Danh từ: bản trích yếu, kiểm tra (tài liệu), -
Vidipic
Danh từ:, -
Viduage
Danh từ: thân phận người quả phụ, những người quả phụ (trong nghĩa tổng hợp), -
Viduate
Danh từ: Địa vị người quả phụ, -
Vie
/ vai /, Nội động từ, động tính từ quá khứ là vied: ganh đua một cách quyết liệt; giành giật,... -
Vienna roll
bánh mì viên, -
Vienna sausage
xúc xích viên, -
Vierendeel girder
giàn không thanh xiên, giàn vierenđen (không có thanh xiên), -
Vierendeel truss
giàn có thanh bụng vuông góc (không thanh chéo), giàn vierenđen (không có thanh xiên), giànvaerenđe, -
Viet Nam
việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.