- Từ điển Anh - Việt
Villeinage
Mục lục |
/´vilinidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô
Thân phận nông nô, chế độ kinh tế nông nô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bondage , enslavement , helotry , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall , thralldom , yoke
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Villi
Danh từ số nhiều của .villus: như villus, -
Villi intestinales
lông nhung ruột, -
Villi pleurales
lông nhung màng phổi, -
Villiaumite
viliaumit, -
Villiferous
có lông nhung, -
Villiot diagram
biểu đồ viliô, -
Villoma
u lông nhung, -
Villose
Tính từ: (giải phẫu) có lông nhung, (thực vật học) có lông tơ, -
Villositis
viêm lông nhung, -
Villosity
Danh từ: (giải phẫu) lông nhung; tình trạng có lông nhung, (thực vật học) lớp lông tơ; tình trạng... -
Villous
Tính từ: như villose, có lông nhung, có lông tơ, -
Villous coat of small intestine
lớp dưới niêm mạc ruột non, -
Villous fold of stomatch
nếp mao vị, -
Villous heart
tim nhung mao, tim có lông, -
Villous papilloma
papilom lông nhung, -
Villous tenosynovitis
viêm bao gân nhung mao, -
Villus
/ ´viləs /, Danh từ, số nhiều .villi: (giải phẫu) lông nhung, (thực vật học) lông tơ, Y... -
Villusectomy
thủ thuật cắt bỏ lông nhung màng hoạt dịch, -
Vim
/ vim /, Danh từ: (thông tục) sinh lực, sức mạnh, nghị lực, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.