- Từ điển Anh - Việt
Vinaigrette
Mục lục |
/¸vinei´gret/
Thông dụng
Danh từ
Món rau trộn dầu dấm và rau thơm (như) vinaigrette sauce
Lọt hít giấm thơm, nước xốt trộn lẫn giấm
Dầu ôliu và gia vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vinaigrette sauce
Danh từ: món rau trộn dầu dấm và rau thơm (như) vinaigrette, -
Vinasse
bã rượu, bã rượu, cặn, -
Vinblastine
một loại thuốc gây độc tế bào, -
Vincent angima
viêm họng vincent, -
Vincent gingivitis
viêm lợi vincent, -
Vincentangima
viêm họng vincent, -
Vincristine
một loại thuốc gây độc tế bào, -
Vincula tendinum digitorum manus
mạc treo gânngón tay, -
Vincula tendinum digitorum pedis
mạc treo gânngón chân, -
Vinculatendinum digitorum manus
mạc treo gân ngón tay, -
Vinculatendinum digitorum pedis
mạc treo gân ngón chân, -
Vinculum
/ ´viηkjuləm /, Y học: dải hãm, Từ đồng nghĩa: noun, knot , ligament... -
Vinculum linguae
hãm lưỡi, -
Vindesine
loại thuốc gây độc tế bào, loại thuốc gây độc tế bào, -
Vindicability
/ ¸vindikə´biliti /, danh từ, tính chất có thể minh oan, tính chất có thể làm sáng tỏ, tính chất có thể thanh minh, tính chất... -
Vindicable
/ ´vindikəbl /, tính từ, có thể minh oan, có thể làm sáng tỏ, có thể thanh minh, có thể bào chữa, có thể xác nhận, có thể... -
Vindicate
/ ´vindi¸keit /, Ngoại động từ: minh oan, làm sáng tỏ, thanh minh, bào chữa, xác nhận, chứng minh;... -
Vindication
/ ¸vindi´keiʃən /, danh từ, sự xác minh; sự được xác minh, sự xác nhận, sự chứng minh; sự chứng minh là đúng (sự tồn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.