- Từ điển Anh - Việt
Vino
Xem thêm các từ khác
-
Vinol
rượu vinylic, -
Vinolence
Danh từ: tệ rượu chè, bệnh nghiện rượu, -
Vinolency
Danh từ:, -
Vinolent
Danh từ: nghiện rượu, rượu chè, -
Vinose
Danh từ:, -
Vinous
/ ´vainəs /, Tính từ: (thuộc) rượu; giống như rượu vang (về mùi vị, màu sắc); do rượu vang,... -
Vinous fermentation
sự lên men rươu nho, -
Vinousity
Danh từ: tính chất có rượu/cồn, sự say rượu, bệnh nghiền rượu, -
Vinsol resin
nhựa vinsol (phụ gia vữa bê-tông để gây dẻo), -
Vint
Ngạoi động từ: làm rượu vang, -
Vintage
/ ´vintidʒ /, Danh từ: sự hái nho; thời kỳ hái nho, mùa hái nho; nho hái về (để làm rượu), rượu... -
Vintager
/ ´vintidʒə /, Danh từ: người hái nho, -
Vintaging
Danh từ: công việc thu hoạch nho, -
Vintner
/ ´vintnə /, Danh từ: người bán rượu vang, -
Vintnery
Danh từ: nghề bán rượu vang, -
Vintry
Danh từ: hầm chứa rượu vang, -
Viny
/ ´vini /, Tính từ: (thuộc) cây nho, trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền), Kỹ... -
Vinyl
/ ´vainil /, Danh từ: nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là pvc được dùng làm áo mưa,... -
Vinyl allyl ether
ê te alyl vinylie ch2:choch2ch:ch2,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.