- Từ điển Anh - Việt
Virtual call facility
Mục lục |
Toán & tin
tiện ích gọi ảo
Kỹ thuật chung
phương tiện gọi ảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Virtual call service
dịch vụ gọi ảo, -
Virtual card reader
bộ đọc phiếu ảo, -
Virtual cathode
ảo âm cực, âm cực ảo, -
Virtual channel
kênh ảo, general broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (gbsvc), kênh ảo báo hiệu quảng bá chung, meta-signalling virtual channel (msvc),... -
Virtual channel identifier
bộ nhận dạng kênh ảo, -
Virtual channel identifier (VCI)
ký hiệu định danh kênh ảo, số hiệu kênh ảo, -
Virtual character set
bộ ký tự ảo, -
Virtual circle
chu trình ảo, vòng tròn ảo, -
Virtual circuit
mạch ảo, sự nối ảo, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, flow... -
Virtual circuit (VC)
mạch ảo, -
Virtual communication access method (VCAM)
phương pháp truy cập truyền thông ảo, -
Virtual community
cộng đồng ảo, -
Virtual computing system
hệ thống tính toán ảo, -
Virtual connection
kết nối ảo, liên kết ảo, sự nối kết ảo, mạch ảo, sự nối ảo, -
Virtual console
bàn giao tiếp ảo, virtual console function, chức năng bàn giao tiếp ảo -
Virtual console function
chức năng bàn giao tiếp ảo, -
Virtual container
côngtenơ ảo, -
Virtual control program interface (VCPI)
giao diện chương trình điều khiển ảo, -
Virtual cycle
chu trình ảo, chu kỳ ảo, -
Virtual deficiency
số khuyết ảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.