- Từ điển Anh - Việt
Viscous drag
Mục lục |
Cơ khí & công trình
sức cản nhớt
Kỹ thuật chung
sức cản do nhớt
Xây dựng
lực cản nhớt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Viscous fermentation
sự lên men nhớt, lên men nhầy, sự lên men nhớt, -
Viscous filter
thiết bị lọc dịch nhớt, -
Viscous fingering
chia nhánh nhớt, -
Viscous flow
dòng chảy nhớt, dòng chảy tầng, dòng nhớt, dòng nhớt, viscous flow equations, phương trình dòng chảy nhớt, viscous flow effect,... -
Viscous flow effect
hiệu ứng dòng nhớt, -
Viscous flow equations
phương trình dòng chảy nhớt, -
Viscous fluid
chất lỏng nhớt, chất lỏng nhớt, -
Viscous force
lực nhớt, viscous force per unit volume, lực nhớt trên thể tích đơn vị -
Viscous force per unit volume
lực nhớt trên thể tích đơn vị, -
Viscous friction
sự ma sát nhờn, sự ma-xat nhờn, sự ma-sát nhờn, ma sát nhớt, -
Viscous hysteresis
trễ nhớt, -
Viscous impingement filter
bộ lọc chạm nhớt, -
Viscous incompressible flow
dòng chảy nhớt không nén được, -
Viscous liquid
chất lỏng nhờn, chất lỏng nhờn-nhớt, -
Viscous lubrication
sự bôi trơn nhớt (bằng dầu quánh), sự bôi trơn nhớt (bằng dầu quánh), -
Viscous metamorphosis
biến thái nhớt, -
Viscous neutral
trung tính nhớt, -
Viscous neutral oil
dầu nhớt trung tính, -
Viscous pitch
nhựa đường nhớt, nhựa đường quánh, pec nhớt, -
Viscous resistance
sức cản nhớt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.