- Từ điển Anh - Việt
Vise
Mục lục |
/vais/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô (công cụ bằng kim loại dùng trong nghề mộc.. có hai ngàm kẹp chặt một đồ vật lúc đang gia công vật đó) (như) vice
Chuyên ngành
Xây dựng
ê-tô
Cơ - Điện tử
êtô, mỏ kẹp
Cơ khí & công trình
ê tô đế chắc
Kỹ thuật chung
bàn kẹp
cái ê tô
cái kẹp (để giữ bản vẽ)
cái kìm
kẹp
đai ốc
dụng cụ kẹp
ê tô
mâm cặp
mỏ cặp
ống kẹp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vise, hand
bàn kẹp nhỏ cầm tay, -
Vise, pipe
bàn kẹp ống, -
Vise, safety chain
ê tô có xích an toàn, -
Vise, swivel base
ê tô xoay, -
Vise, utility bench
bàn kẹp thông dụng có chân, -
Vise, vice
cái ê tô, -
Vise-jaws
hàm bàn kẹp, -
Vise box
hộp đai ốc kẹp, hộp đai ốc (bàn kẹp), -
Vise chuck
ê tô trên máy, mâm cặp hai má, -
Vise clamp
ê tô, mỏ cặp, -
Vise jaw
mỏ cặp của êtô, -
Vise wood bench
ê tô thợ mộc, -
Vise wrench
kìm chết, -
Visean series
loạt vise, -
Visibility
/ ¸vizi´biliti /, Danh từ: tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được,... -
Visibility coefficient
hệ số tầm nhìn, -
Visibility distance
giới hạn nhìn (thấy), tầm nhìn trên đường, khoảng cách nhìn xa, tầm nhìn thấy, -
Visibility factor
độ nhìn thấy tương đối, độ thị kiến, hệ số nhìn rõ, độ nhìn rõ, -
Visibility limit
giới hạn nhìn (thấy), giới hạn tầm nhìn xa, -
Visibility meter
máy đo tầm nhìn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.