- Từ điển Anh - Việt
Visibility zone
Xem thêm các từ khác
-
Visible
/ 'vizəbl /, Tính từ: hữu hình, thấy được, có thể nhìn thấy, có thể thấy; trong tầm mắt,... -
Visible arc
cung nhìn thấy được, -
Visible balance
cán cân hữu hình, cán cân mậu dịch hữu hình, -
Visible card
thẻ hiện diện, -
Visible check box
hộp kiểm soát khả thị, -
Visible condensation
ngưng tụ được nhìn thấy, -
Visible crack
vết nứt nhìn thấy được, -
Visible export
xuất khẩu vô hình, -
Visible exports
xuất khẩu hữu hình, -
Visible exports and imports
xuất nhập khẩu hữu hình, -
Visible face
mặt nhìn thấy, -
Visible horizon
đường chân trời biểu kiến, chân trời biểu kiến, đường chân trời biểu kiến, -
Visible imports
hàng nhập hữu hình, nhập khẩu hữu hình, -
Visible laser lines
đường laze nhìn thấy, -
Visible light
ánh sáng nhìn thấy, -
Visible light spectrum
phổ ánh sáng nhìn thấy, quang phổ khả kiến, -
Visible line
ranh giới nhìn rõ, đường thấy được, -
Visible means
tài sản hữu hình, -
Visible noise
nhiễu màn hình, nhiễu hình, -
Visible outline
đường bao thấy được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.