- Từ điển Anh - Việt
Visnomy
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Bộ mặt, mặt mũi, diện mạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vison
Danh từ: (động vật học) chồn vizon, -
Visoned
Tính từ: Đầy mơ ước, có tài tiên đoán, có tài tiên tri, nhìn thấy trong mơ, -
Visor
/ 'vaizə(r) /, Danh từ: lưới trai (miếng vải cứng, chất dẻo nhô ra.. trước trán, che bên trên... -
Visor-mask
Danh từ: mặt nạ, -
Visored
/ ´vaizəd /, ngoại động từ, che giấu, ngụy trang, Đeo mặt nạ cho... -
Visrator
nhớt kế công nghiệp (dùng trong nhà máy lọc dầu), -
Vista
/ ´vistə /, Danh từ: khung cảnh, cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, (nghĩa bóng) viễn cảnh (của một... -
Vistanex
polyizobutilen (tên thương phẩm), -
Visual
/ ˈvɪʒuəl /, Tính từ: (thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho... -
Visual/audible signal
tín hiệu nghe/nhìn, tín hiệu thính/thị, -
Visual Basic Editor
trình soạn thảo visual basic, -
Visual Display Unit (VDU)
khối hiển thị bằng mắt nhìn, -
Visual Impact
tác động trực quan, -
Visual Telephone Systems ITU Recommendation (H.100)
khuyến nghị h.100 của itu về các hệ thống điện thoại hiển thị, -
Visual acuity
thị lực, Y Sinh: nghĩa chuyên nghành, thị lực, -
Visual acuity tester
Nghĩa chuyên nghành: máy đo thị lực, máy đo thị lực, -
Visual aid
Danh từ: ( số nhiều) phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnh.. dùng làm phương tiện giảng dạy),... -
Visual alarm
sự báo động hiển thị, báo động, -
Visual amnesia
chứng mất trí nhớ (quên) chữ viết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.