- Từ điển Anh - Việt
Vitiator
Xem thêm các từ khác
-
Viticultural
/ ¸viti´kʌltʃərəl /, như vinicultural, thuộc nghề trồng nho, -
Viticulture
/ ´viti¸kʌltʃə /, như vinicultural, thuộc nghề trồng nho, -
Viticulturer
Danh từ: người trồng nho, -
Viticulturist
/ ¸viti´kʌltʃərist /, danh từ, người trồng nho, -
Vitiligines
vùng lang trắng, -
Vitiliginous
(thuộc, bị) lang ben, lang trắng, -
Vitiligo
/ ¸viti´laigou /, Y học: bệnh đốm bạch tạng, (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng, -
Vitiligoidea
u vàng, -
Vitis
cây nho vitis vinifera, -
Vitium
tật, thiếu, khuyết, -
Vitium conformationis
dị dạng, tật, -
Vitium cordis
dị dạng tim, tật tim, -
Vitium primae formationis
dị dạng bẩm sinh, tật bẩm sinh, -
Vitium primaeformationis
dị dạng bẩm sinh, tật bẩm sinh, -
Vitochemical
(thuộc) hóahọc hữu cơ, -
Vitrail
bộ cửa kính, mái kính, vách kính, -
Vitrailed panel
bộ cửa kính, mái kính, vách kính, -
Vitrea cutter
dao cắt kính (dụng cụ), -
Vitrectomy
/ vi'trektəmi /, lấy bỏ pha lê dịch trong mắt, Nghĩa chuyên nghành: một hoạt động của mắt, -
Vitreosity
Danh từ: bệnh đốm bạch tạng, (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.