Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vnode (virtual node)

Toán & tin

nút ảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vocab

    / ´voukæb /, danh từ, (thông tục) bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn...
  • Vocable

    / ´voukəbl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ,
  • Vocabular

    Tính từ: thuộc từ ngữ, thuộc từ vựng,
  • Vocabulary

    / və´kæbjuləri /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ vựng (toàn bộ các từ tạo nên một ngôn ngữ),...
  • Vocabulary of architectural forms

    từ ngữ hình thức kiến trúc,
  • Vocabulary test

    trắc nghiệm từ vựng,
  • Vocal

    / 'voukəl /, Tính từ: (thuộc) phát âm; liên quan đến phát âm, phát âm, bằng lời; được nói ra...
  • Vocal cords

    Danh từ: dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản), dây thanh âm (nếp thanh âm),
  • Vocal fermitus

    rung thanh âm,
  • Vocal fremitus

    tiếng rung khi phát âm,
  • Vocal ligament

    dây chằng thanh âm,
  • Vocal ligament bases of metacarpal bones

    dây chằng đốt bàn tay gan tay,
  • Vocal motor amusia

    mất nhạc năng vận thanh,
  • Vocal muscle

    cơ thanh âm,
  • Vocal resonace

    tiếng vang thanh âm,
  • Vocalic

    Tính từ: (thuộc) nguyên âm, có nguyên âm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Vocalise

    Danh từ: như vocalize, bài tập xướng âm,
  • Vocalism

    Danh từ: (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm, (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm, sự hát; nghệ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top