- Từ điển Anh - Việt
Void measurement apparatus
Xem thêm các từ khác
-
Void of weld
khoảng trống rãnh hàn, khoảng trống rãnh hàn, -
Void pockets
túi rỗng (bên trong vật liệu), hốc rỗng, lỗ rỗng, -
Void radio
hệ số rỗng, -
Void rate (reservoir)
hệ số rỗng (của bể chứa), -
Void ratio
hệ số lỗ rỗng, tỷ lệ độ rỗng, chỉ số độ rỗng, độ rỗng, độ xốp, hệ số độ rỗng, hệ số rỗng, critical void... -
Void set, empty set
tập trống, -
Void space
khoảng trống, khoảng hở, khoang cách ly, -
Void transaction
giao tác trống, -
Void volume
thể tích khoảng trống, thể tích lỗ rỗng, thể tích lỗ trống, -
Voidability
Tính từ: tính chất có thể mất hiệu lực/bị bác bỏ, -
Voidable
/ ´vɔidəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực, Kinh tế:... -
Voidable contract
hợp đồng có thể hủy, hợp đồng có thể hủy bỏ, -
Voidable policy
đơn bảo hiểm có thể hủy bỏ, -
Voidableness
/ ´vɔidəbəlnis /, -
Voidage
khoảng trống, kẽ, khoảng trống, kẽ, độ rỗng, -
Voidance
/ ´vɔidəns /, Danh từ: (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập, (pháp lý) sự làm... -
Voided
/ ´vɔidid /, Tính từ: bị làm trống rỗng, (pháp lý) bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá... -
Voided-transaction log
nhật ký giao dịch trống, -
Voided beam
dầm có khoét lỗ, -
Voided cheque
chi phiếu hủy bỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.