- Từ điển Anh - Việt
Vola pedis
Xem thêm các từ khác
-
Volage
Tính từ: nóng nổi, hời hợt, nhẹ dạ, -
Volamanus
gan bàn tay, lòng bàn tay, -
Volant
/ ´voulənt /, Danh từ: nẹp áo, đường viền đường đăng ten, Tính từ:... -
Volapedis
gan bàn chân, lòng bàn chân, -
Volar
/ ´voulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân, Y... -
Volar capitular ligament
dây chằng đốt bàn tay ngang sâu, -
Volar interosseous artery
động mạch gian cốt trước, -
Volar interosseous muscle
cơ gian cốt gan bàn tay, -
Volar metacarpal artery
động mạch gian cốt gan bàn tay, -
Volar radiocarpal ligament
dây chằng quay-cổ tay gan bàn tay, -
Volar venous arch deep
cung tĩnh mạch gan bàn tay sau, -
Volardorsal
(thuộc) diện gan bàn tay-gan bàn chân, -
Volarinterosseous artery
động mạch gian cốt trước, -
Volarinterosseous muscle
cơ gian cốt gan bàn tay, -
Volaris
thuộc gan bàn tay, -
Volary
chuồng chim, chuồng ở ngoài trời, -
Volatic
Tính từ: biết bay, bay, lượn, Danh từ: chim, chim chóc, bướm, -
Volatile
/ 'vɔlətail /, Tính từ: dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng), không kiên... -
Volatile acid
axit bay hơi, -
Volatile acidity
độ axit bay hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.