- Từ điển Anh - Việt
Volt-rise
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
siêu điện thế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Volt (V)
von, v (đơn vị điện áp), -
Volt box
hộp điện áp, hôp von, -
Volt per metre
vôn trên mét, -
Volta effect
hiệu ứng volta, hiệu thế tiếp xúc, thế hiệu tiếp xúc, thế tiếp xúc, -
Voltage
Danh từ: (điện học) điện áp, sức điện động đo bằng vôn, Xây dựng:... -
Voltage-current dual
đối ngẫu dòng-điện áp, -
Voltage-dependent resistor
điển trở phụ thuộc điện áp, -
Voltage-free
không điện áp, -
Voltage-range multiplier
bộ nhân dụng cụ, bộ nhân khoảng điện áp, bộ nhân điện áp, -
Voltage-regulating relay
rơle điều chỉnh điện áp, -
Voltage-regulating transformer
máy biến áp điều chỉnh điện áp, -
Voltage-sensitive light emitting diode
đi-ốt phát quang nhạy điện áp, -
Voltage-stabilized power supply
bộ nguồn ổn định điện áp, -
Voltage Controlled Crystal Oscillator (VCXO)
bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp, -
Voltage Controlled Oscillator (VCO)
bộ dao động khống chế bằng điện áp, -
Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
hệ số sóng đứng theo điện áp, -
Voltage amplification
độ khuếch đại điện áp, sự khuếch đại điện áp, -
Voltage amplifier
bộ khuếch đại điện áp, -
Voltage applied contact
công tác xông điện áp, -
Voltage arch
cung lửa điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.