- Từ điển Anh - Việt
Volume of pores
Xem thêm các từ khác
-
Volume of production
tổng số sản xuất, -
Volume of reservoir
dung tích hồ chứa, -
Volume of rotation
khối xoay, thể tích quay, -
Volume of sales
doanh số, doanh số tiêu thụ, -
Volume of sewage
dòng nước thải, -
Volume of sound
mức âm, độ to của âm, âm lượng, -
Volume of storage
dung tích hồ chứa, dung tích hồ chứa, -
Volume of stream flow
thể tích lượng dòng chảy, -
Volume of traffic
khối lượng vận tải, -
Volume of voids
thể tích các lỗ rỗng, -
Volume of water entering on the flood tide
khối lượng nước dâng lúc thủy triều lên, -
Volume of work
khối lượng công tác, -
Volume percent
phần trăm theo thể tích, phần trăm theo thể tích, -
Volume production
sản xuất hàng loạt, -
Volume production concrete mixer
máy trộn bê tông dung tích lớn, -
Volume proportioning bin
phễu phối liệu theo thể tích, -
Volume pump
bơm đo thể tích, bơm khối, -
Volume quotation
sự báo giá khối lượng, yết giá gián tiếp, -
Volume range
khoảng âm lượng, dải âm lượng, -
Volume rate
lưu lượng theo thể tích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.