- Từ điển Anh - Việt
Volumetric displacement flow meter
Xem thêm các từ khác
-
Volumetric dosing
định lượng (theo) thể tích, -
Volumetric dump-type meter
dụng cụ đo thể tích khô, -
Volumetric efficiency
hiệu suất về thể tích, hiệu suất thể tích (bơm, máy nén), công suất riêng, hiệu ứng thể tích, hệ số cấp, hiệu suất... -
Volumetric equation
phương trình thể tích, -
Volumetric expansion
sự giãn nở thể tích, giãn nở thể tích, sự dãn nở thể tích, coefficient of volumetric expansion, hệ số giãn nở thể tích -
Volumetric factor
hệ số thể tích (của bể chứa), hệ số thể tích, -
Volumetric feed
sự cấp liệu thể tích, -
Volumetric flask
bình chia độ, bình định mức, bình đong, bình định mức, -
Volumetric flow
lưu lượng theo thể tích, total volumetric flow, tổng lưu lượng theo thể tích -
Volumetric flow calculator
máy tính lưu lượng thể tích, -
Volumetric flow meter
lưu lượng kế thể tích, lưu tốc kế thể tích, dụng cụ tính lưu lượng, -
Volumetric flowmeter
lưu lượng kế dung tích, -
Volumetric gauge
dụng cụ đo thể tích, -
Volumetric heat
nhiệt dung thể tích, -
Volumetric heat capacity
nhiệt hàm thể tích, -
Volumetric load
tải trọng thể tích, -
Volumetric mass
khối lượng thể tích (g/cm3), -
Volumetric method
phương pháp thể tích (chẳng hạn, định lượng vữa bê-tông), -
Volumetric method of batching
phương pháp phối liệu theo thể tích, -
Volumetric radar
màn ra đa thể tích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.