- Từ điển Anh - Việt
Voluntary absentee
Xem thêm các từ khác
-
Voluntary additional contribution
phần góp thêm tùy ý, không bắt buộc, -
Voluntary admission charge
phí vào cửa tự nguyện, -
Voluntary arbitration
trọng tài tùy ý, -
Voluntary arrangement
sự dàn xếp công nợ tự nguyện, sự giải quyết công nợ theo thỏa thuận, -
Voluntary association
đoàn thể tự nguyện (trong dân), -
Voluntary bankruptcy
phá sản tự nguyện, -
Voluntary ceiling
hạn ngạch tự động, hạn ngạch tự nguyện, -
Voluntary chain store
cửa hàng chuỗi tự nguyện, -
Voluntary contribution
phần góp tự nguyện, tự nguyện đóng góp, -
Voluntary contributions
sự đóng góp (bằng) ý chí, -
Voluntary control
điều khiển ý chí, -
Voluntary conveyance
sự chuyển nhượng tự nguyện, -
Voluntary disclosure
sự tiết lộ tự nguyện, -
Voluntary export quanta
hạn ngạch xuất khẩu tự động, -
Voluntary export quota
hạn ngạch xuất khẩu tự động, -
Voluntary export restraint
tự nguyện hạn chế xuất khẩu, voluntary restriction of exports, -
Voluntary grantee
người thụ nhượng không hoàn lại, -
Voluntary group life insurance
bảo hiểm nhân thọ tập thể tham gia tự nguyện, -
Voluntary import restriction
hạn chế nhập khẩu tự nguyện, -
Voluntary income
thu nhập từ thiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.