- Từ điển Anh - Việt
Voting company
Xem thêm các từ khác
-
Voting paper
phiếu bầu, -
Voting right
quyền biểu quyết, quyền đầu phiếu, -
Voting right (s)
quyền bầu phiếu, quyền biểu quyết, -
Voting share
cổ phiếu có quyền biểu quyết, multiple voting share, cổ phiếu có quyền biểu quyết nhiều lần -
Voting shares
cổ phần có quyền biểu quyết, cổ phiếu có quyền bầu phiếu, cổ phiếu có quyền đầu phiếu, -
Voting stock
chứng khoán có quyền bầu cử, cổ phiếu có quyền biểu quyết, -
Voting trust
tín thác biểu quyết, tín thác cổ quyền, tín thác ủy quyền, voting-trust certificate, giấy chứng tín thác cổ quyền -
Voting trust certificate
chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết, -
Votive
/ ´voutiv /, Tính từ: tạ ơn (được dâng lên để thực hiện một lời nguyền với chúa; nhất... -
Vouch
/ vautʃ /, Ngoại động từ: dẫn chứng, xác nhận, xác minh, Nội động từ:... -
Vouch for
bảo lãnh, đảm bảo, -
Vouched
, -
Vouchee
người được bảo đảm, -
Voucher
/ 'vautʃə /, Danh từ: ( anh) phiếu đã trả tiền, (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng... -
Voucher audit
thẩm tra chứng từ, -
Voucher cheque
chi phiếu chứng từ, -
Voucher clerk
nhân viên phân bổ tổn thất chở hàng, nhân viên phân bổ tổn thất chở hàng (đường sắt), nhân viên ghi sổ chứng từ thanh... -
Voucher for receipt
phiếu thu, -
Voucher invoice
hóa đơn đã xác minh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.