- Từ điển Anh - Việt
Waffle slab (waffle floor slab)
Xem thêm các từ khác
-
Waffled
, -
Waffling
, -
Waft
/ wɑ:ft /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua,... -
Waftability
có khả năng lướt nhẹ, -
Wafted
, -
Wafting
, -
Wag
/ wæg /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua,... -
Wag(g)on
toa trần, -
Wage
/ weiʤ /, Danh từ ( (thường) số nhiều): tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần),... -
Wage-by-age system
chế độ lương theo tuổi, -
Wage-claim
/ 'weidʒ'kleim /, Danh từ: yêu sách về lương (sự tăng tiền lương do công đoàn đòi hỏi chủ trả... -
Wage-earner
/ 'weiʤ,ə:nə /, Danh từ: người làm công ăn lương, người kiếm ra tiền, người làm công ăn lương,... -
Wage-earning class
tầng lớp lao động, tầng lớp sống bằng đồng lương, -
Wage-earning population
số người sống bằng đồng lương, -
Wage-freeze
/ 'weiʤ,fri:z /, Danh từ: sự cấm hay kiểm tra việc tăng lương theo luật, -
Wage-fund
/ 'weidʒ'fʌnd /, Danh từ: quỹ tiền lương; quỹ lương, Kinh tế: quỹ... -
Wage-packet
phong bì lương, tiền lương trọn gói, túi lương, -
Wage-price guidelines
phương châm (chỉ đạo) tiền lương và giá cả, -
Wage-price spiral
xoắn ốc giá cả-tiền lương, vòng xoáy tiền lương-giá cả, xoắn ốc lạm phát do tiền lương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.