- Từ điển Anh - Việt
Wall-entrance insulator
Xem thêm các từ khác
-
Wall-eye
/ 'wɔ:lai /, Danh từ: mắt có vảy cá, -
Wall-eyed
/ 'wɔ:laid /, tính từ, mắt lát ra ngoài; sẹo giác mạc (mắt có phần lòng trắng lộ ra một cách bất (thường), nhất là vì... -
Wall-hanger
/ wɔ:l'hæηə /, giá gắn tường, -
Wall-hung basin
chậu rửa treo tường, -
Wall-hung lavatory
chậu rửa treo trên tường, -
Wall-hung urinal
chậu đái treo trên tường, -
Wall-hung washbasin
chậu rửa treo trên tường, -
Wall-hung water closet
chậu xí treo trên tường (không tiếp xúc với đất), -
Wall-lamp
/ 'wɔ:l'læmp /, Danh từ: Đèn treo tường, -
Wall-mounted
/ wɔ:l'mauntid /, trên tường, treo tường, wall-mounted freezer, tủ lạnh treo tường -
Wall-mounted freezer
tủ lạnh treo tường, -
Wall-mounted urinal
âu tiểu gắn vào tường, -
Wall-newspaper
/ 'wɔ:l'nju:s,peipə /, Danh từ: báo tường, báo liếp, -
Wall-painting
/ 'wɔ:l,peintiɳ /, Danh từ: bích hoạ (bức tranh được vẽ thẳng lên bề mặt một bức tường),... -
Wall-paper edging
vỉa tường, -
Wall-plate
/ 'wɔ:lpleit /, dầm ngang, xà ngang, Danh từ: (kiến trúc) rầm ngang; xà ngang, -
Wall-pointing machine
máy miết mạch xây tường, -
Wall-stone
/ 'wɔ:lstoun /, Danh từ: Đá xây nhà, -
Wall-to-wall
/ ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn -
Wall-type refrigerator
tủ lạnh kiểu gắn tường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.