- Từ điển Anh - Việt
Wall (masonry wall)
Xem thêm các từ khác
-
Wall Street
Danh từ: ( wallỵstreet) (thông tục) phố uôn; thị trường tiền tệ mỹ, Kinh... -
Wall Street Journal
nhật báo phố uôn, -
Wall Street market
thị trường tài chính new york, -
Wall Street panic
đại khủng hoảng thị trường tài chính new york, -
Wall anchor
neo trên tường (để cố định dầm vào tường), neo tường, neo (vào) tường, -
Wall arch
vòm thắt đai, -
Wall area
diện tích (bề mặt) vách, diện tích mặt tường, diện tích vách (tường), -
Wall attachment
sự dính tường, sự liên kết với thành, -
Wall base
chân tường, đế tường, -
Wall battery
dàn ống xoắn treo vách, -
Wall beam
dầm tường, rầm tường, dầm tường, short pile under wall beam, cột đỡ dầm tường -
Wall bearer
bệ tường, bệ tường, dầm tường, -
Wall bearing
tường chịu lực, -
Wall block
blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường... -
Wall block under eaves
blốc tường dưới mái đua, -
Wall board
tấm ốp tường, -
Wall box
hộp treo tường, ổ điện tường, hôp treo tường, hộp tường, hộp công tắc ở tường, hộp điện tường (chứa công tắc,... -
Wall bracing
thanh giằng tường, -
Wall bracket
đèn treo tường, đèn vách, giá đỡ tường, giá treo tường, gia lắp tường, -
Wall breakwater
tường chắn sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.