- Từ điển Anh - Việt
Warehouse keeper
Mục lục |
Kỹ thuật chung
thủ kho
Kinh tế
người coi kho
nhân viên quản lý kho
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Warehouse keeper receipt
biên nhận của người quản lý kho, -
Warehouse officer
viên chức giám sát hàng xuất khẩu kho (hải quan), -
Warehouse order
lệnh cho kho, yêu cầu kho, -
Warehouse price
giá giao hàng tại kho, giá tại kho, -
Warehouse receipt
phiếu nhập kho, Kinh tế: biên lai kho, biên nhận lưu kho, giấy biên nhận lưu kho, giấy chứng nhận... -
Warehouse receipt clause
điều khoản biên lai kho, -
Warehouse stock
hàng chữ kho, hàng trữ kho, -
Warehouse store
cửa hàng kho giá rẻ, -
Warehouse supervisor
trưởng kho, -
Warehouse supply
sự cấp ở kho, -
Warehouse to warehouse clause
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm hàng hoá vận chuyển), điều khoản (kho đến kho), institute warehouse to warehouse clause,... -
Warehouse to warehouse insurance
bảo hiểm "kho đến kho", -
Warehouse warrant
giấy lưu kho, phiếu lưu kho, phiếu lưu kho cảng, phiếu lưu kho, giấy chứng nhận có gửi hàng, -
Warehouse winch
tời trong kho, -
Warehouse with drawal permit
giấy phép rút hàng khỏi kho, -
Warehouseman
/ 'weəhausmən /, Danh từ: người nhận hàng gửi kho; người giữ kho, thủ kho, Kỹ... -
Warehouses
/ 'weəhausiz /, xem warehouse, -
Warehousing
/ 'weəhauziɳ /, Danh từ: sự xếp hàng vào kho, Kinh tế: gửi kho, phí... -
Warehousing and carrying charges
phí nhập kho,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.