- Từ điển Anh - Việt
Warped
Mục lục |
/wɔ:pt/
Thông dụng
Tính từ
Bị biến dạng; bị bẻ cong
Bị xuyên tạc; bị bóp méo
Hóa học & vật liệu
bị vặn cong
Kỹ thuật chung
bị vênh
Xây dựng
vênh [bị vênh]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Warped down plain
đồng bằng sụt võng, -
Warped finish
sự gia công mặt cong, -
Warped surface
mặt oằn cong, mặt kẻ không khả triển, mặt cong, mặt cong vênh, -
Warped timber
gỗ xẻ bị cong vênh, -
Warper
/ ´wɔ:pə /, Dệt may: máy mắc sợi dọc, -
Warping
sự mắc sợi dọc, cong vênh, khúc lượn, phần điện tử (dữ liệu vô dụng), độ cong, độ vênh, sự cong, sự cong vênh, sự... -
Warping creel
giá búp sợi, giá trục móc sợi dọc, giá xơ thô, -
Warping drum
tang quấn dây (ở boong tàu), -
Warping head
tang quấn dây (ở boong tàu), -
Warping joint
khe nối khớp (trong mặt đường bê tông xi măng), -
Warping of a board
sự vênh của ván, -
Warping of cross-section
sự vênh của mặt cắt, -
Warping of cross section
sự vênh mặt cắt, sự vênh tiết diện ngang, -
Warping of the track
biến dạng cong vênh của đường, -
Warping of track
sự biến dạng đường ray, sự cong vênh đường ray, -
Warping of wood
sự vênh gỗ, -
Warping stress
ứng suất do vênh, ứng suất do vênh, -
Warping stresses
ứng suất do vênh, -
Warping wave
sóng biến dạng cong vênh, -
Warragal
/ 'wɔ:rəgəl /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.