- Từ điển Anh - Việt
Wash-boiler
Mục lục |
/'wɔ∫'bɔilə/
Thông dụng
Danh từ
Thùng nấu quần áo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wash-boring rig
máy khoan rửa, máy khoan rửa, -
Wash-bowl
/ 'wɔ∫'boul /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như wash-basin, -
Wash-cloth
/ 'wɔ∫'klɔθ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn rửa mặt (như) face-cloth, -
Wash-down branch
ống xả, ống rửa, -
Wash-drawing
/ 'wɔ∫'drɔ:iη /, Danh từ: việc vẽ bằng bút lông với màu nước đen hoặc không sặc sỡ, -
Wash-goods
chất tẩy, -
Wash-hand-basin
/ 'wɔʃhænd,beisn /, như wash-basin, -
Wash-hand-stand
/ ,wɔ∫hænd'stænd /, như wash-stand, -
Wash-house
/ 'wɔʃhaus /, Danh từ: chỗ giặt quần áo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu giặt là, nhà giặt, -
Wash-leather
/ 'wɔ∫'leθə /, da sa-moa (dùng để lau cửa kính), Danh từ: mảnh da sơn dương (dùng để lau và... -
Wash-out
/ 'wɔʃaut /, Danh từ: chỗ xói lở (ở đường), (thông tục) sự thất bại hoàn toàn; sự đại... -
Wash-out thread
khoảng thoát dao ren, -
Wash-over
khoan chờm cứu kẹt, sự khoan chờm lên vật bị kẹt (để cứu kẹt), -
Wash-over tool joint
ống nối cần khoan xói, -
Wash-port
cảng tránh bão, -
Wash-pot
/ 'wɔ∫'pɔt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chậu rửa bát, -
Wash-room
/ 'wɔ∫'rum /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng rửa mặt (nhất là trong một toà nhà công cộng),... -
Wash-stand
/ 'wɔ∫'stænd /, rửa [giá rửa mặt], giá rửa mặt (bàn đặc biệt để cái chậu và cái gáo, đặt trong phòng ngủ, để rửa... -
Wash-tub
/ 'wɔ∫'tʌb /, chậu giặt, Danh từ: chậu giặt (dùng để giặt quần áo, nhất là xưa kia), -
Wash-tubs
/ 'wɔʃtʌbs /, XEm tub:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.