- Từ điển Anh - Việt
Waste product
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Phế phẩm (sản phẩm phụ vô dụng của một quá trình (công nghiệp) hoặc (vật lý))
Hóa học & vật liệu
phế vật
sản phẩm thải
Kỹ thuật chung
phế liệu
phế phẩm
phế phẩm (không sử dụng)
vật phế thải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Waste production
luồng rác thải, luồng chất thải, sự hình thành rác thải, sự sinh chất thải, sự tạo ra rác thải, sự tạo thành chất... -
Waste products
phế phẩm, -
Waste products of civilization
sản phẩm của nền văn minh, -
Waste pulp
bột nhão chất thải, bột nhão thải bỏ, -
Waste purification system
hệ thống làm sạch nước thải, -
Waste receiver
lọ (đựng) vật bẩn, -
Waste receptacle
thùng đựng rác, -
Waste recovery
sự thu hồi phế thải, sự thu hồi chất thải, -
Waste recycling
tái chế chất thải, -
Waste rock disposal area
bãi thải đá, -
Waste rubber
cao su phế phẩm, -
Waste segregation
sự phân luồng chất thải, -
Waste site
bãi thải, bãi bỏ hoang, -
Waste site operation
nhà máy chế biến chất thải, -
Waste society
xã hội lãng phí, -
Waste sorting
sự phân loại chất thải, -
Waste sorting plant
nhà máy phân loại chất thải, nhà máy tách phế thải, -
Waste space
khoảng chứa nước thải, khoảng trống có hại (trong xi lanh), -
Waste stack
ống đứng xả nước thải, ống tháo nước thải, -
Waste steam
hơi nước xả ra, hơi xả, hơi đã sử dụng, hơi nước thải, hơi thải, hơi thải, hơi tiết lưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.