- Từ điển Anh - Việt
Wasted product
Xem thêm các từ khác
-
Wasteful
/ ´weistful /, Tính từ: gây ra lãng phí, hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử... -
Wasteful expenditure
chi tiêu lãng phí, -
Wastefully
Phó từ: gây ra lãng phí, hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết,... -
Wastefulness
/ ´weistfulnis /, danh từ, sự gây ra lãng phí, sự hoang phí, sự tốn phí, sự ngông cuồng, tình trạng sử dụng nhiều quá sự... -
Wasteland
/ ´weistlənd /, Danh từ: Đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất... -
Wasteless
Tính từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) không cạn; vô tận, -
Wastepaper
giấy lộn, giấy loại, -
Waster
/ ´weistə /, Danh từ: người lãng phí, người hoang phí, như wastrel, Xây dựng:... -
Wastereceiver
lọ (đựng) vật bẩn, -
Wastes
vùng hoang vu, -
Wastes width
khoảng cách giữa các giải đá chèn, -
Wastewater
nước thải, nước đã qua sử dụng được thải ra từ hộ gia đình, cộng đồng, nông trại hay nhà máy công nghiệp, có chứa... -
Wastewater Infrastructure
cơ sở hạ tầng nước thải, nhà máy hoặc mạng lưới thu thập, xử lí và hủy bỏ nước thải trong một cộng đồng. mức... -
Wastewater Operation and Maintenance
vận hành và bảo dưỡng nước thải, những biện pháp thực hiện sau khi xây dựng nhằm đảm bảo phương tiện được xây... -
Wastewater analysis
sự phân tích nước thải, -
Wastewater collection tank
bể thu gom nước thải, -
Wastewater control
sự kiểm tra nước thải, -
Wastewater discharge
sự xả nước thải, -
Wastewater disposal
sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền) -
Wastewater outfall
kênh xả nước thải, mương tiêu nước thải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.