- Từ điển Anh - Việt
Water-clock
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Đồng hồ nước (đồng hồ căn cứ theo dòng nước chảy mà tính thời gian)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Water-closet
/ 'wɔ:tə,klɔzit /, Danh từ: (viết tắt) wc nhà xí máy (như) lavatory, buồng vệ sinh, nhà vệ sinh,... -
Water-collecting ditch
rãnh tập trung nước, -
Water-color
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như water-colour, -
Water-colour
/ 'wɔ:tə,kʌlə /, Danh từ, số nhiều water-colours: ( số nhiều) màu nước, tranh vẽ bằng màu nước,... -
Water-colourist
Danh từ: hoạ sĩ vẽ thuốc nước, -
Water-company
Danh từ: công ty cấp nước, -
Water-conditioning process
sự xử lý (lần cuối) nước, -
Water-cool
Ngoại động từ: (kỹ thuật) vậ dụng kỹ thuật làm lạnh bằng nước, -
Water-cooled
/ ´wɔ:tə¸ku:ld /, Tính từ: Được làm nguội đi bằng nước chảy xung quanh, Xây... -
Water-cooled air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước, hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nước, -
Water-cooled chiller
máy lạnh giải nhiệt nước, -
Water-cooled condensation
ngưng tụ giải nhiệt nước, sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước), -
Water-cooled condenser
bình ngưng giải nhiệt nước, bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước), -
Water-cooled condensing
ngưng tụ giải nhiệt nước, -
Water-cooled condensing unit
tổ bình ngưng giải nhiệt nước, tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước), -
Water-cooled gas cooler
bộ làm mát ga bằng nước, bộ làm mát khí (gas) bằng nước, bộ làm mát khí bằng nước, -
Water-cooled jacket
áo nước làm mát, -
Water-cooled tube
đèn làm nguội bằng nước, -
Water-cooler
bộ phận làm lạnh bằng nước, Danh từ: (kỹ thuật) bộ phận làm lạnh bằng nước; ra-đi-a-tơ;... -
Water-cooling battery
giàn ống làm lạnh nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.