- Từ điển Anh - Việt
Water-vapour diffusivity
Điện lạnh
độ (tính) khuếch tán hơi nước
độ khuếch tán hơi nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Water-vapour impermeability
tính không thấm hơi nước, tính không thấm nước, -
Water-vapour migration
di chuyển hơi nước, sự di chuyển hơi nước, -
Water-vapour permeability
tính thẩm thấu hơi nước, -
Water-vapour pressure
áp suất hơi nước, -
Water-vapour saturation pressure
áp suất bão hòa hơi nước, -
Water-vapour transmission
truyền hơi nước, truyền ẩm, -
Water-waggon
xe chở nước, toa tàu chở nước, như water-cart, -
Water-wagon
như water-cart, -
Water-wall
Danh từ: Đê, đập, tường chắn nước (đê, đập), giàn ống làm mát, -
Water-waste preventer
bình xả nước (rửa chậu xí, âu tiểu), -
Water-wave
sóng biển, Danh từ: sóng biển, sự uốn tóc nguội, sự phi dê nguội, -
Water-waving
Danh từ: sự uốn làn sóng (tóc), -
Water-weed
Danh từ: tảo; rong, -
Water-well drill
khoan giếng, -
Water-wheel
bánh xe nước, Danh từ: bánh xe nước (bánh xe quay vì nước chảy, dùng để vận hành máy), -
Water-wheel murmur
tiếng cối xay, -
Water-wheel sound
tiếng cối xay, -
Water-white oil
dầu có màu trắng nước, -
Water-wings
phao bơi, Danh từ số nhiều: phao tập bơi (cặp phao đeo ở vai để tập bơi), -
Water-works engineering
kỹ thuật cấp nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.