- Từ điển Anh - Việt
Water leak
Mục lục |
Xây dựng
lỗ rò nước
Điện lạnh
rò rỉ nước
sự rò rỉ nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Water leakage
lỗ rò nước, sự rò nước, -
Water leave control
khống chế mực nước, điều chỉnh mực nước, -
Water leaving temperature
nhiệt độ nước ra, -
Water level
tầng tháo nước, mực nước dưới đất, ống thủy bình, lò dọc tháo nước, nivô nước, mức nước, mực nước, ống bọt... -
Water level analysis
phân tích mực nước, -
Water level control
sự điều chỉnh (khống chế) mực nước, -
Water level data
số liệu mức nước, -
Water level diagram
biểu đồ mức nước, controlled water level diagram, biểu đồ mức nước đã điều tiết -
Water level gage
đồng hồ chỉ mức nước, máy chỉ báo mức nước, máy đo mức nước, -
Water level gauge
đồng hồ chỉ mức nước, máy chỉ báo mức nước, máy đo mức nước, -
Water level indicator
chỉ báo mức nước, đồng hồ chỉ mức nước, máy chỉ báo mức nước, máy đo mức nước, -
Water level needle gauge
thước đo mức hình kim, -
Water level observation
sự quan trắc mức nước, -
Water level observations
quan trắc mực nước, -
Water level raised by wind
mực nước dâng cao do gió thổi, -
Water level recorder
dụng cụ ghi mực nước, -
Water level scale
thước đo nước, -
Water level width
bề rộng giữa hai mép nước, bề rộng mặt nước, -
Water liberation
sự tách ẩm, sự tách nước, sự tháo ẩm, sự tháo nước, -
Water lift
máy nâng thủy lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.