- Từ điển Anh - Việt
Waterproof membrane
Xem thêm các từ khác
-
Waterproof packaging
bao bì chống thấm, -
Waterproof paint
sơn không thấm nước, sơn màu bền nước, -
Waterproof paper
giấy chịu ẩm, giấy không thấm ẩm, giấy không thấm nước (không thấm ẩm), giấy không thấm nước, -
Waterproof paper packing
bao bì bằng giấy chống thấm, -
Waterproof papering
gói bao bì bằng giấy chống thấm, -
Waterproof plaster
lớp trát cách nước, lớp trát không thấm nước, -
Waterproof sheet
vải không thấm nước, -
Waterproof slab
tấm chịu nước, -
Waterproof veneer
gỗ dán chịu nước, -
Waterproofe compound
chất chống thấm, -
Waterproofing
/ ˈwɔtərˌprufɪŋ, ˈwɒtər- /, chống thấm nước, sự chịu nước, công tác cách nước, công tác chống thấm (nước), sự cách... -
Waterproofing admixture
phụ gia chống thấm, -
Waterproofing agent
chất không thấm nước, chất chống thấm, -
Waterproofing compound
hợp chất không thấm nước, -
Waterproofing course
lớp chống thấm, lớp không thấm nước, -
Waterproofing dope
sơn chịu nước, -
Waterproofing emulsion
nhũ tương không thấm nước, -
Waterproofing felt
giấy bảo dưỡng bê tông, phớt không thấm nước, -
Waterproofing layer
tầng chịu nước, tầng không thấm nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.