- Từ điển Anh - Việt
Waveguide plunger
Mục lục |
Điện
pittông ống dẫn sóng
Điện lạnh
trụ trượt ống dẫn sóng
Kỹ thuật chung
trụ trượt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Waveguide resonator
hốc cộng hưởng vị ba, buồng cộng hưởng, hốc cộng hưởng, phần tử cộng hưởng, -
Waveguide section
đoạn ống dẫn sóng, mặt cắt ống dẫn sóng, -
Waveguide shim
nêm ống dẫn sóng, -
Waveguide sliding load
tải trượt của ống dẫn sóng, -
Waveguide slot
khe ống dẫn sóng, -
Waveguide storage
bộ nhớ bằng sóng, -
Waveguide switch
chuyển mạch ống dẫn sóng, -
Waveguide transition
sự chuyển ống dẫn sóng, -
Waveguide window
bản tạo trở kháng, cửa sổ ống dẫn sóng, -
Wavehollow
chắn sóng, -
Wavelength
/ ˈweɪvˌlɛŋkθ /, chiều dài bước sóng, -
Wavelength Division Multiplex (WDM)
ghép kênh theo độ dài sóng, ghép kênh phân chia theo bước sóng, -
Wavelength Routing Protocol (WARP)
giao thức định tuyến theo bước sóng, -
Wavelength Time Division Multiplexing (WTDM)
ghép kênh chia thời gian theo bước sóng, -
Wavelength Transponder (WDMA) (WLT)
bộ phát đáp theo bước sóng (wdma), -
Wavelength constant
hằng số bước sóng, hằng số pha, hệ số thay đổi pha, -
Wavelength dispersive spectrometer (WDS)
phổ kế tán sắc (theo) bước sóng, -
Wavelength division multiplexing
sự dồn kênh phân bước sóng, -
Wavelength division multiplexing (WDM)
dồn kênh phân bước sóng, -
Wavelength meter
máy đo bước sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.