- Từ điển Anh - Việt
Waxwork
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều waxworks
Thuật nặn hình bằng sáp
Hình nhân bằng sáp, vật nặn bằng sáp
( số nhiều) viện bảo tàng hình người bằng sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, (như) viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Waxy
Tính từ: giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp, (y học) thoái hoá sáp (gan...),... -
Waxy-flowered
Tính từ: có hoa sáp; có hoa phấn, -
Waxy-fruited
Tính từ: có quả sáp; có quả phấn, -
Waxy-leaved
Tính từ: có lá sáp; có lá phấn, -
Waxy-seeded
Tính từ: có quả sáp; có quả phấn, -
Waxy cast
trụ sáp, -
Waxy corn
Danh từ: ngô sáp, hạt ngô chín sáp, -
Waxy crude
dầu thô nhiều parafin, -
Waxy oil
dầu nhiều sáp, -
Waxy skin
da có sáp, -
Waxy spleen
lách dạng mỡ, -
Way
/ wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía,... -
Way-bill
Danh từ: vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến... -
Way-leave
Danh từ: phép đi qua, (hàng không) quyền bay qua, phí mượn đường, phí sử dụng đất trên đường... -
Way-less
không có đường, không đi qua được, -
Way-station
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) ga xép, -
Way-train
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét, -
Way-up
Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) tuyệt vời; cực kì, -
Way-worn
/ ´wei¸wɔ:n /, tính từ, mệt mỏi vì đi nhiều, -
Way and means
phương thức, cách thức và phương thức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.