- Từ điển Anh - Việt
Wayleaves
Xem thêm các từ khác
-
Wayleaves, Consents
giấy phép sử dụng đường, -
Wayless
Tính từ: không có đường đi (vùng), -
Waymark
/ ´wei¸ma:k /, Danh từ: cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost, -
Waypost
cột báo (trên đường), cột mốc, cột định hướng, -
Ways
/ weis /, đường dẫn, đường trượt, hầm tàu, chỗ đậu tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa tàu ở cảng, -
Ways-and-means advances
tiền cho chính phủ vay, -
Ways and means advances
tiền thuế nộp trước, tiền ứng trước thuế, -
Ways and means committee
ủy ban tài chính (của quốc hội), ủy ban thuế khóa, -
Ways of writing a set
các cách xác định tập hợp, các xác định tập hợp, -
Wayside
/ ´wei¸said /, Danh từ: bờ đường, lề đường; bên cạnh đường, vệ đường, Tính... -
Wayside equipment
thiết bị đặt dưới đất, -
Wayside marker
biển chỉ đường, biển báo dọc đuờng, -
Wayside signal
thiết bị đặt dưới đất, -
Wayside signal location
trạm tín hiệu giữa hai ga, -
Wayward
/ ´weiwəd /, Tính từ: không dễ dàng điều khiển được, không dễ dàng hướng dẫn được, Ương... -
Waywardness
/ ´weiwə:dnis /, danh từ, tình trạng không dễ dàng điều khiển được, tình trạng không dễ dàng hướng dẫn được, tính... -
Wayzgoose
Danh từ: cuộc liên hoan hằng năm của nhà in, -
Wazir
Danh từ: tể tướng (ả rập), -
Wb (weber)
vêbe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.