- Từ điển Anh - Việt
Weather-chart
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác weather-map
Danh từ
Bản đồ thời tiết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weather-cloth
vải bạt, vải che mưa gió, -
Weather-deck
boong trên, boong hở, -
Weather-eye
Danh từ: khả năng dự đoán thời tiết, tính cẩn thận, thận trọng, -
Weather-forecast
Danh từ: sự báo thời tiết cho ngày hôm sau hoặc vài ngày sau (được phát trên truyền thanh, truyền... -
Weather-glass
phong vũ biểu, Danh từ: phong vũ biểu, -
Weather-headed
Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) nhẹ dạ; xốc nổi, -
Weather-helm
xu hướng tàu chạy lái theo hướng gió, -
Weather-map
/ ´weðə¸mæp /, như weather-chart, -
Weather-proof
chịu mọi thời tiết, chống được phong hóa, weather-proof paint, sơn chịu mọi thời tiết -
Weather-proof paint
sơn chịu mọi thời tiết, -
Weather-resistant
bền khí quyển, chịu được (tác động) khí quyển, chịu được thời tiết, -
Weather-service
Danh từ: cục thời tiết; nha khí tượng, -
Weather-side
phía hướng gió, mạn hướng gió, phía đón gió, -
Weather-stained
/ ´weðə¸steind /, tính từ, phai bạc vì nắng mưa, -
Weather-station
Danh từ: trạm khí tượng, -
Weather-vane
/ ´weðə¸vein /, danh từ, chong chóng gió (cho biết chiều gió) (như) weathercock, -
Weather-wise
/ ´weðə¸waiz /, tính từ, giỏi đoán thời tiết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) tài dự đoán những phản ứng và thay đổi... -
Weather-worn
Tính từ: dãi dầu mưa nắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.